Characters remaining: 500/500
Translation

cần xé

Academic
Friendly

Từ "cần xé" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ đựng được làm từ mây tre. Hình dạng của giống như một cái giành to, với miệng rộng, đáy sâu quai để dễ dàng mang vác. Cần xé thường được sử dụng để đựng hàng hóa, giúp cho việc chuyên chở trở nên tiện lợi hơn.

dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Khi đi chợ, tôi thường mang theo cần xé để đựng rau củ."
    • "Mỗi lần đi thu hoạch lúa, chúng tôi đều sử dụng cần xé để đựng gạo."
  2. Trong văn chương:

    • "Cần xé đứng chờ bên bờ ruộng, chờ những hạt lúa vàng óng được thu hoạch."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản mô tả về văn hóa dân gian, cần xé thường được nhắc đến như một biểu tượng của sự giản dị gần gũi với thiên nhiên: "Những chiếc cần xé đong đầy sản vật của mùa màng, mang theo hương vị quê hương."
Phân biệt các biến thể:
  • Cần xé: Đây dạng phổ biến nhất.
  • Cần tre: Thường được sử dụng để chỉ những đồ vật tương tự nhưng chỉ được làm hoàn toàn từ tre.
Từ gần giống:
  • Giỏ: một loại đồ đựng khác cũng dùng để chứa hàng hóa, nhưng thường nhỏ hơn có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau.
  • Giành: Cũng một loại đồ đựng, nhưng thường kích thước nhỏ hơn ít được sử dụng để chuyên chở hàng hóa nặng.
Từ đồng nghĩa:
  • Rổ: Cũng một loại đồ đựng, nhưng hình dạng khác thường dùng để đựng thực phẩm.
  • Thúng: một loại đồ đựng lớn hơn cần xé, thường dùng để đựng lúa gạo hoặc đồ nặng.
Kết luận:

Cần xé không chỉ một vật dụng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong xã hội Việt Nam. thể hiện sự gắn bó với nông nghiệp thiên nhiên.

  1. d. Đồ đựng bằng mây tre, giống như cái giành to, miệng rộng, đáy sâu, quai, thường dùng để đựng hàng hoá chuyên chở.

Similar Spellings

Words Containing "cần xé"

Comments and discussion on the word "cần xé"